Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Hồng Thắm - 0985841437
Liên kết website
- Thang nâng người ziczac 6-16m
- Thang nâng người đơn-đôi, thang nâng dạng trược
- Thiết bị nâng hạ
- Xe nâng đã qua sử dụng Nhật Bản
- Thùng rác công cộng 120-240-400l-660 lít
- Thiết bị nâng hạ công nghiệp
- Xe nâng hàng
- Thang nâng người ziczac
- Vỏ đặc xe nâng, xe xúc
- Xe nâng người-Xe nâng sài gòn 0985841437
- XE NÂNG NHẬP KHẨU, GIÁ BÌNH ỔN THỊ TRƯỜNG
- Xe nâng tay - Xe nâng bán tự động- 0985841437
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
XE NÂNG XĂNG GAR EOSLIFT
CPQD
Eoslift-Mỹ
24 tháng
vui lòng gọi
Chúng tôi cung cấp xe nâng xăng - gas ngồi lái của Eoslift từ 4 - 10 tấn...
Bảo hành lâu dài uy tín chất lượng cao:
MODEL |
CPCD40 |
CPCD45 |
CPCD50 |
CPCD60 |
CPCD70 |
CPCD80 |
CPCD100 |
|
Power type |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
|
Rated capacity |
kg |
4000 |
4500 |
5000 |
6000 |
7000 |
8000 |
10000 |
Load center |
mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
600 |
600 |
Lift height |
mm |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
Freelift height |
mm |
150 |
155 |
155 |
210 |
215 |
205 |
210 |
Fork size |
mm |
1070*140*50 |
1070*140*55 |
1070*150*55 |
1200*150*60 |
1200*150*65 |
1500*160*75 |
1500*160*80 |
Fork outside spread Min./Max. |
mm |
280/1380 |
280/1380 |
300/1380 |
300/1700 |
300/1700 |
320/2015 |
420/2144 |
Mast tilt angle |
deg |
6/12 |
6/12 |
6/12 |
6/12 |
6/12 |
6/12 |
6/12 |
Front overhang |
mm |
562 |
567 |
567 |
627 |
632 |
700 |
733 |
length to fork face |
mm |
3091 |
3091 |
3125 |
3592 |
3592 |
3940 |
4258 |
Overall width |
mm |
1485 |
1485 |
1485 |
1995 |
1995 |
2245 |
2245 |
Mast lowered height |
mm |
2390 |
2390 |
2390 |
2500 |
2500 |
2695 |
2565 |
Mast ectended height |
mm |
4275 |
4275 |
4275 |
4429 |
4429 |
4445 |
4307 |
Overhead guard height |
mm |
2250 |
2250 |
2250 |
2420 |
2420 |
2565 |
2565 |
turning radius |
mm |
2790 |
2790 |
2830 |
3450 |
3450 |
3700 |
3900 |
Travel speed Full/no load(Forward I) |
km/h |
15/14 |
15/14 |
15/14 |
28/26 |
28/26 |
28/24 |
28/22 |
Travel speed Full/no load(Forward II) |
km/h |
22/20 |
22/20 |
22/20 |
||||
Travel speed Full/no load(Backward I) |
km/h |
15/14 |
15/14 |
15/14 |
||||
Lifting speed Full/no load |
mm/sec |
480/450 |
480/450 |
480/430 |
500/330 |
500/320 |
480/350 |
390/280 |
Max.grade ability |
% |
>20% |
>20% |
>20% |
>20% |
>20% |
>20% |
>20% |
Max.draw bar pull |
KN |
>21 |
>21 |
>21 |
>21 |
>21 |
||
Service weight |
kg |
6450 |
6770 |
7050 |
8640 |
9350 |
11080 |
12860 |
Tyre Front |
3.00-15-18PR |
3.00-15-18PR |
3.00-15-18PR |
8.25-15-14PR |
8.25-15-14PR |
9.00-20-14PR |
9.00-20-14PR |
|
Tyre Rear |
7.00-12-12PR |
7.00-12-12PR |
7.00-12-12PR |
8.25-15-14PR |
8.25-15-14PR |
9.00-20-14PR |
9.00-20-14PR |
|
Tread Front |
mm |
1180 |
1180 |
1180 |
1470 |
1470 |
1600 |
1600 |
Tread Rear |
mm |
1190 |
1190 |
1190 |
1700 |
1700 |
1700 |
1700 |
Wheelbase |
mm |
2000 |
2000 |
2000 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
1/ VĂN PHÒNG GIAO DỊCH TẠI SÀI GÒN
- Địa chỉ : 154/1 Quốc Lộ 1 A, P. Tân Thới Hiệp, Q. 12, Tp. HCM
- Số điện thoại : 0985.841.437 - 028.3849.6066 – Fax: 028.3849.6080
- Web : http://thegioixenang.com/ Gmail : thamcnsg@gmail.com
- Kho hàng tại Sài Gòn : Số 127 Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh
2/ CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN TẠI MIỀN TÂY
- Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, Tổ 6, Ấp Phú Thành, Xã Tân Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long
- Số điện thoại : 0985.841.4347 - 028.3849.6066 – Fax: 028.3849.6080
- Web : http://thegioixenang.com/ Gmail : thamcnsg@gmail.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại